HIGHER DIPLOMA IN DIGITAL MARKETING (HDDM)
TT | MÃ SỐ | TÊN MÔN | TÊN MÔN (ENGLISH) | TCHT |
Module 1 | 19 | |||
1 | FL1129 | Tiếng Anh cơ sở 1 | English 1 | 3 |
2 | FL1130 | Tiếng Anh cơ sở 2 | English 2 | 3 |
3 | IT1130 | Tin học đại cương | IT Fundamental | 2 |
4 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | Accounting Principles | 3 |
5 | CMS | Hệ quản trị nội dung | Content Management System | 3 |
6 | Photoshop | Photoshop | Photoshop | 5 |
Module 2 | 19 | |||
1 | EM3222 | Luật kinh doanh | Business Law | 2 |
2 | EM1010 | Quản trị học đại cương | General Administration of Management | 2 |
3 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Soft Skill | 2 |
4 | Web | Thiết kế Website | Web User Interface Design | 4 |
5 | LP | Thiết kế Landing Page | Landing Page Design | 4 |
6 | Project1 | Dự án 1 | Project 1 | 5 |
Module 3 | 21 | |||
1 | EM3211 | Nguyên lý Marketing | Marketing Principles | 3 |
2 | EM4331 | Marketing kỹ thuật số | Digital Marketing | 2 |
3 | EM4716 | Kế toán quản trị | Accounting for Management | 3 |
4 | Content | Viết content chuẩn SEO | Write SEO Standard Content | 2 |
5 | FB | Quảng cáo Facebook | advertising on facebook | 3 |
6 | EM1322 | Academic Writing and Presentation | Academic Writing and Presentation | 3 |
7 | Project2 | Dự án 2 | Project 2 | 5 |
Module 4 | 18 | |||
1 | EM3301 | Đạo đức kinh doanh | Business ethic | 2 |
2 | EM4210 | Khởi sự kinh doanh | Starting a business | 3 |
3 | EM4336 | Thương mại điện tử | E-Comerce | 2 |
4 | EM4413 | Quản trị nhân lực | Human Resource Management | 3 |
5 | EM4335 | Nghiên cứu marketing | Studying Marketing | 2 |
6 | SEO | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) | Search Engine Optimization | 3 |
7 | SMM | Marketing trên mạng xã hội | Social Media Marketing | 3 |
Module 5 | 20 | |||
1 | Internship | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | 10 |
2 | Thesis | Luận Văn Tốt nghiệp | Graduation Thesis | 10 |
Tổng số TC: | 97 |
HIGHER DIPLOMA IN SOFTWARE DEVELOPMENT (HDSD)
TT | MÃ SỐ | TÊN MÔN | TÊN MÔN (ENGLISH) | TCHT |
Module 1 | 18 | |||
1 | FL1129 | Tiếng Anh cơ sở 1 | English 1 | 3 |
2 | FL1130 | Tiếng Anh cơ sở 2 | English 2 | 3 |
3 | IT1110 | Tin học đại cương | IT Fundamental | 4 |
4 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | 3 |
5 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Database | 3 |
6 | IT3040 | Kỹ thuật lập trình | Programing Technique | 2 |
Module 2 | 19 | |||
1 | Web | Thiết kế và lập trình web tĩnh | Static Web Design and Programing | 4 |
2 | IT4409 | Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến | Web Technology and online Services | 3 |
3 | PHP1 | Lập trình PHP | PHP Language | 4 |
4 | IT2030 | Technical Writing and Presentation | Technical Writing and Presentation | 3 |
5 | Project1 | Dự án 1 | Project 1 | 5 |
Module 3 | 18 | |||
1 | IT3011 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Data Structures and Algorithm | 2 |
2 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programing | 2 |
3 | DB2 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Advanced Datatabase | 4 |
4 | PHP2 | Lập trình PHP nâng cao | Advanced PHP Language | 5 |
6 | Project2 | Dự án 2 | Project 2 | 5 |
Module 4 | 19 | |||
1 | Java | Lập trình Web bằng Java | Programing with Java | 5 |
2 | MVC | Lập trình .Net MVC | Microsoft .Net MVC Development | 5 |
3 | IT4785 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | Mobile Application Development | 2 |
4 | IT4060 | Lập trình mạng | Networking Programing | 2 |
5 | IT4490 | Thiết kế và xây dựng phần mềm | Software Design And Devlopment | 3 |
6 | IT4244 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | IT Project Management | 2 |
Module 5 | 20 | |||
1 | Internship | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | 10 |
2 | Thesis | Luận Văn Tốt nghiệp | Graduation Thesis | 10 |
Tổng số TC: | 94 |
HIGHER DIPLOMA IN NETWORK ADMINISTRATION AND SECURITY (HDNA)
TT | MÃ SỐ | TÊN MÔN | TÊN MÔN (ENGLISH) | TCHT |
Module 1 | 18 | |||
1 | FL1129 | Tiếng Anh cơ sở 1 | English 1 | 3 |
2 | FL1130 | Tiếng Anh cơ sở 2 | English 2 | 3 |
3 | IT1110 | Tin học đại cương | IT Fundamental | 4 |
4 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | 3 |
5 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Database | 3 |
6 | IT3040 | Kỹ thuật lập trình | Programing Technique | 2 |
Module 2 | 22 | |||
1 | IT4651 | Thiết kế và triển khai mạng IP | Designing and Implementing IP Network | 3 |
2 | IT3080 | Mạng máy tính | Networking | 3 |
3 | CCNA1 | CCNA 1 | CCNA 1 | 4 |
4 | CCNA2 | CCNA 2 | CCNA 2 | 4 |
5 | IT2030 | Technical Writing and Presentation | Technical Writing and Presentation | 3 |
6 | Project1 | Dự án 1 | Project 1 | 5 |
Module 3 | 18 | |||
1 | IT3011 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Data Structures and Algorithm | 2 |
2 | MCSA1 | Quản trị Windows Server 1 | Windows Server Administration 1 | 4 |
3 | MCSA2 | Quản trị Windows Server 2 | Windows Server Administration 2 | 4 |
4 | IT4015 | Nhập môn An toàn thông tin | Introduction to Information Securiy | 3 |
5 | Project2 | Dự án 2 | Project 2 | 5 |
Module 4 | 17 | |||
1 | Exchange | Quản trị Máy chủ Mail | Mail Server | 2 |
2 | LPI | Quản trị Hệ điều hành LINUX | Linux Administration | 6 |
3 | IT4263 | An ninh mạng | Network Security | 3 |
4 | CEH | CEH | CEH | 4 |
5 | IT4244 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | IT Project Management | 2 |
Module 5 | 20 | |||
1 | Internship | Thực tập tốt nghiệp | Graduation Internship | 10 |
2 | Thesis | Luận Văn Tốt nghiệp | Graduation Thesis | 10 |
Tổng số TC: | 95 |